Đầu đọc mã vạch cố định Dataman 152Q

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Đầu đọc mã vạch mã vạch DataMan 152Q series đạt được tốc độ đọc cao nhất có thể. Các thuật toán mạnh mẽ của Cognex có thể giải mã ngay cả những mã 1D và 2D bị hỏng, trầy xước và in kém nhất

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579

 

Đối với mã vạch tuyến tính 1-D, mã ma trận 2-D được in mật độ cao hơn và mã (DPM), đầu đọc mã vạch mã vạch dựa trên hình ảnh, gắn cố định DataMan 152Q mang lại hiệu suất, tính linh hoạt và dễ dàng chưa từng có sử dụng

Chất lượng đọc cao nhất

Đầu đọc mã vạch mã vạch DataMan 152Q series đạt được tốc độ đọc cao nhất có thể. Các thuật toán mạnh mẽ của Cognex có thể giải mã ngay cả những mã 1D và 2D bị hỏng, trầy xước và in kém nhất

 

Đơn giản hóa việc cài đặt trong không gian chật hẹp

Các model DataMan 152Q cung cấp cấu hình thẳng hoặc góc phải để phù hợp với không gian chật hẹp nhất. Thiết kế tùy chỉnh theo đường thẳng và theo góc 90 độ giảm khả năng lắp đặt lại thiết bị và làm phức tạp hướng ánh sáng với gương

Giảm thời gian cài đặt và chi phí sở hữu

Hệ thống chiếu sáng và quang học dạng module giúp dễ dàng thay đổi ống kính và ánh sáng của đầu đọc mã vạch mã vạch DataMan 152Q tại hiện trường. Điều này không chỉ giảm thời gian và tài nguyên cài đặt mà còn bảo vệ khoản đầu tư cho đầu đọc mã vạch ID bằng cách giúp dễ dàng tối ưu hóa hiệu suất cho từng ứng dụng và điều chỉnh các thay đổi quy trình trong tương lai

Algorithms 1DMax, 2DMax
Độ phân giải 1280 x 960 Global shutter
Cảm biến ảnh 1/3 inch
Acquisition 45 fps
Max Decode Rate 45/sec
Lens Options 6.2 mm (3 position or liquid lens, 50..250 mm), 16 mm (manual focus or liquid lens, 80 mm .. 1 m)
Trigger and Tune Buttons Yes. Quick Setup Intelligent Tuning
Aimer 2 Green Aimer LEDs
Discrete Inputs 2 opto-isolated
Discrete Outputs 2 opto-isolated
Status Outputs 5 Status LEDs and Beeper
Lighting Modular/Field Configurable Lighting: Four Independently Controled, High-power LEDs (Red, White, Blue, IR) Band-Pass Filters & Polarizing Filter Available
Nguồn 5–26 VDC, 2.5 W (USB bus power option) DB-15 pig tail cable, pin compatible to DM100
Power Consumption <2.5 W (USB)
Kết nối RS-232 and USB Interface
Chất liệu Nhôm
Trọng lượng 128 g
Kích thước (L x W x H) Straight: 42.5 mm x 22 mm x 55(63) mm / Right-Angle: 42.5 mm x 28(36) x 49.6 mm
Nhiệt độ hoạt động 0 °C–40 °C
Nhiệt độ lưu trữ -10 °C–60 °C
Độ ẩm < 95% non-condensing
Tiêu chuẩn IP65
RoHS Certified Yes
Approvals (CE, UL, FCC) USA FCC Part 15, Class A; Canada ICES-003; European Community EN55022:2006 +A1:2007, Class A, EN55024:1998 +A1:2001 +A2: 2003, EN60950

Không có dữ liệu tải về