Đầu đọc mã vạch cố định DataMan 474

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Đầu đọc mã vạch gắn cố định DataMan 474 giải quyết các ứng dụng hậu cần và sản xuất phức tạp, công suất cao một cách dễ dàng. Sức mạnh xử lý đa lõi, công nghệ hình ảnh, cảm biến độ phân giải cao, thuật toán giải mã tiên tiến và thiết lập đơn giản của DataMan 474 mang lại phạm vi phủ sóng, tốc độ và tính dễ sử dụng tối đa.

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579

Đầu đọc mã vạch gắn cố định DataMan 474 giải quyết các ứng dụng hậu cần và sản xuất phức tạp, công suất cao một cách dễ dàng. Sức mạnh xử lý đa lõi, công nghệ hình ảnh, cảm biến độ phân giải cao, thuật toán giải mã tiên tiến và thiết lập đơn giản của DataMan 474 mang lại phạm vi phủ sóng, tốc độ và tính dễ sử dụng tối đa.

Hiệu suất nhanh, mạnh mẽ giải quyết các ứng dụng đầy thách thức

Đầu đọc mã vạch DataMan 474 có bảy lõi xử lý mạnh mẽ, cho phép nó chạy song song nhiều thuật toán và quy trình với tốc độ đáng kinh ngạc. Nó đọc các mã 1D và 2D đầy thách thức ở các vị trí khác nhau, cũng như đồng thời nhiều ký hiệu hỗn hợp trong khi vẫn duy trì tốc độ giải mã cao nhất

Algorithms 1DMax, 2DMax, Hotbars, PowerGrid
Cảm biến ảnh 1/1.8″ CMOS
Image sensor propertíes Diagonal 8.9 mm; 3.45 µm square pixels
Độ phân giải 2048 x 1536
Electronic Shutter Speed Min. exposure: 15 µs Max. exposure: 1000 µs with internal illumination/10000 µs with external illumination
Max Acquisition lên đến 80 Hz
Lenses Liquid lens 8 mm, 10 mm, 16 mm, 24 mm, 35 mm; C-mount 12 mm, 16 mm, 25 mm, 35 mm, 40 mm
Trigger and Tune Buttons Yes; Quick Setup Intelligent Tuning
Aimer Optional
Discrete Inputs 2 fixed + (*) opto-isolated
Discrete Outputs 2 fixed + (*) opto-isolated
Other I/O points 2 user-configurable
Status Outputs Beeper, 5 multifunctional LEDs, 10 LED bar array, 360-degree indicator
Lighting Integrated LEDs, red, blue, or IR; diffuse, polarized, high powered integrated light (HPIL), high powered integrated torch (HPIT), various controllable external light options
Kết nối Ethernet and serial
Protocols RS-232, TCP/IP, PROFINET, EtherNet/IP(TM), SLMP, Modbus TCP, NTP, SFTP, FTP, MRS Java Scripting enabled for custom protocols
Power Consumption 24 VDC ±10%, 1.5 A maximum (HPIL/HPIT1) 24 VDC, 250 mA maximum (reader) Supplied by LPS or NEC class 2 only
Trọng lượng 373 g
Kích thước (L x W x H) 126.8 mm x 60.5 mm x 77.1 mm
Nhiệt độ hoạt động 0–57 °C (32–134.6 °F)
Nhiệt độ lưu trữ -20–80 °C (-4–176 °F)
Độ ẩm < 95% non-condensing
Tiêu chuẩn IP67 với dây cáp và nắp ống kính phù hợp đi kèm
RoHS Certified Yes
Approvals (CE, UL, FCC) Yes

Không có dữ liệu tải về