Máy in di động Zebra ZQ610 Plus-HC – 203 dpi

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Máy in di động Zebra ZQ610 Plus-HC là một bản nâng cấp hỗ trợ ngành y tế, nhằm cải thiện độ chính xác của việc ghi nhãn mẫu bệnh phẩm và đảm bảo sự an toàn cho bệnh nhân. Với sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và tính năng chống nước, kháng khuẩn, ZQ610 Plus-HC cho phép việc in ấn được thực hiện một cách chính xác và an toàn.

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579
Category:

Tính năng nổi bật của Máy in di động Zebra ZQ610 Plus

Dòng máy in di động ZQ600/ZQ600 Plus cung cấp kết nối không dây mới nhất, đảm bảo tốc độ in nhanh và an toàn trong phạm vi bốn bức tường. Với hỗ trợ Wi-Fi 802.11ac và các giao thức bảo mật tiên tiến, cùng với Bluetooth Classic và Low Energy (BLE), nhân viên y tế có thể yên tâm về việc kết nối an toàn và nhanh chóng.

Hỗ trợ công nghệ chuyển vùng nhanh 802.11r giúp đảm bảo truy cập liền mạch khi nhân viên di chuyển trong khu vực phủ sóng.

Khả năng đánh thức tức thì qua Wi-Fi là một tính năng quan trọng trong môi trường y tế, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu suất. Máy in ZQ600/ZQ600 Plus chuyển sang chế độ ngủ khi không hoạt động và tự động đánh thức khi nhận lệnh in, giúp tăng cường khả năng sử dụng ngay lập tức và kéo dài thời gian sử dụng pin. Tính năng này hoạt động cả qua Wi-Fi và Bluetooth.

Màn hình màu lớn của máy in ZQ600/ZQ600 Plus giúp cấu hình và vận hành trở nên nhanh chóng và thuận tiện. Giao diện thân thiện người dùng và menu dễ dàng tùy chỉnh giúp người dùng dễ dàng thiết lập và bảo trì máy in. Màn hình thay đổi màu khi máy in tạm dừng hoặc gặp lỗi, giúp người dùng nhanh chóng nhận biết và xử lý tình huống. Sê-ri ZQ600/ZQ600 Plus cũng sử dụng hệ thống menu Link-OS của Zebra, giúp tạo trải nghiệm người dùng và giao diện chung trên các máy in công nghiệp, máy tính để bàn và thiết bị di động Zebra Link-OS khác, từ đó giảm thiểu thời gian đào tạo cho người dùng.

Công nghệ in Trực tiếp
Độ phân giải 203 dpi
Độ rộng in tối đa 1.9 in./48 mm
Độ dài in Minimum: 0.5 in./12.7 mm Maximum: 32 in./813 mm
Tốc độ in Up to 4.5 in./115 mm per second
Giao diện kết nối Wi-Fi, Bluetooth 4.2, Ethernet 10/100, USB 2.0, RS-232C
Bộ nhớ RAM 256MB; Bộ nhớ flash 512 MB (tiêu chuẩn)
Màn hình hiển thị Màn hình màu lớn, dễ đọc (288 x 240 pixel)
Kích thước cuộn nhãn 2.2 in./55.9 mm OD on a 0.75 in./19 mm or 1.375 in./34.9 mm inner core
Kích thước 170.9 mm L x 91.4 mm W x 72.4 mm H
Trọng lượng 1.33 lbs/0.6 kg

Không có dữ liệu tải về