Máy in mã vạch để bàn Zebra ZD411 – 203 dpi

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Máy in mã vạch ZD411 phiên bản 203 sở hữu nhiều thông số kỹ thuật cạnh tranh mạnh hơn so với những thiết bị khác:- Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dot mỗi giây- Bộ nhớ: 512 MB Flash, 256 MB DDR3 SDRAM- Độ rộng in tối đa: 2.2 inch ~ 56 mm- Tốc độ in tối đa: 6 inch ~ 152 mm mỗi giây- Độ dài tem nhãn: tối thiểu 0.25 inch / tối đa 30 inchrn

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579
Category:

Bạn đang cần một Máy in mã vạch để tăng hiệu quả hơn cho hoạt động quản lý và kinh doanh thì chắc chắn không thể bỏ qua chiếc máy in để bàn Zebra ZD411.

Sở hữu những tính năng vượt trội, bảo mật hơn, những công nghệ thế hệ mới và năng lực quản lý dữ liệu tốt của ZD411 sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả và năng suất hơn.

Máy in mã vạch này có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp cho nhiều vị trí đặt khác nhau. Thiết kế hình thức kiểu mới đi kèm với hệ phần mềm Print DNA độc quyền tăng cường khả năng thao tác, thiết lập cài đăt vận hành trực quan cùng độ bảo mật cao chưa từng có.

Thiết bị ZD411 có 5 icon đen LED thông báo nhanh giúp người sử dụng vận hành thiết bị thuận tiện, dễ dàng và dễ phát hiện vấn đề. Ba phím chức năng đi kèm đèn là điểm mạnh của thiết bị so với những máy in mã vạch để bàn khác.

Máy in mã vạch ZD411 phiên bản 203 sở hữu nhiều thông số kỹ thuật cạnh tranh mạnh hơn so với những thiết bị khác:

– Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dot mỗi giây

– Bộ nhớ: 512 MB Flash, 256 MB DDR3 SDRAM

– Độ rộng in tối đa: 2.2 inch ~ 56 mm

– Tốc độ in tối đa: 6 inch ~ 152 mm mỗi giây

– Độ dài tem nhãn: tối thiểu 0.25 inch / tối đa 30 inch

THIẾT KẾ THÔNG MINH CHO THAO TÁC THÔNG MINH HƠN

Máy in mã vạch ZD411 có thể tích hợp vào nhóm máy in hiện tại của bạn, sử dụng cùng loại và kích thước tem nhãn, Ngoài ra, máy in hỗ trơ nhiều ngôn ngữ như EPL, ZPL,… nên bạn chỉ cần kết nối thiết bị để sử dung ngay mà không cần thiết lập lại.

Thiết bị được bảo hành 2 năm.

Công nghệ in In truyền nhiệt, In trực tiếp
Độ phân giải 230 dpi
Độ rộng in tối đa 2.2 inch ~ 56 mm
Tốc độ in 6 ips / 152 mm mỗi giây
Giao diện kết nối Field installable Ethernet 10/100, Serial RS-232 auto-sensing, wireless dual radio – 802.11ac Wi-Fi and Bluetooth Classic 4.1
Bộ nhớ 512 MB Flash; 256MB DDR3 SDRAM
Mã vạch 1D, 2D
Kích thước cuộn nhãn tối thiểu 0.25 in ~ 6.35 mm / tối đa 39.0 in ~ 991 mm
Độ dài cuộn mực 1.3 in./33 mm
Kích thước (L x W x H) 220 mm x 115 mm x 151 mm
Trọng lượng 2.2 lb./1.0 kg
Media sensors Cảm biến vạch đen/phản xạ toàn chiều rộng, có thể di chuyển được; cảm biến khoảng cách / truyền đa vị trí
Ngôn ngữ in ZPL II; EPL 2; XML; ZBI; PDF Direct
Pin cung cấp nguồn hỗ trợ cho máy in full shirf ở tốc độ cao nhất, hỗ trợ toàn bộ tùy chọn
Nhiệt độ hoạt động 40° đến 105° F/4.4° đến 41° C
Nhiệt độ lưu trữ -40° đến 140° F/-40° đến 60° C
Độ ẩm 5% to 95% không ngưng tụ giọt nước

Không có dữ liệu tải về