Hiệu suất in ấn cao cấp
Máy in mã vạch để bàn ZD611-HC không chỉ có chất lượng in ấn xuất sắc mà còn có tính di động linh hoạt trong ứng dụng, từ công nghệ mới nổi đến các tùy chọn có thể cài đặt sử dụng. ZD611-HC có 2 phiên bản: phiên bản in trực tiếp, truyền nhiệt đi kèm cùng với 2 độ phân giải: 203 dpi và 300 dpi.
Dễ dàng vệ sinh và an toàn khi sử dụng
Nhựa chống kháng thuốc khử trùng, vỏ chịu tia cực tím và giao diện với nút bấm được kín đáo giúp ZD611-HC dễ dàng vệ sinh và khử trùng, giúp ngăn ngừa sự lây lan của các bệnh truyền nhiễm trong bệnh viện và phòng khám. Nguồn cấp điện y tế đạt chuẩn IEC 60601-1 phù hợp cho việc sử dụng trong bất kỳ cơ sở chăm sóc sức khỏe nào.
Dễ dàng thiết lập, dễ bảo trì
Được hỗ trợ bởi bộ phần mềm tiên tiến Print DNA của Zebra, máy in mã vạch ZD611-HC thân thiện với người sử dụng. Có thể triển khai ZD611-HC ở bất kỳ đâu với các công cụ cài đặt, hướng dẫn và khả năng mô phỏng nhanh chóng.
Tính di động cho máy in ZD611-HC
Dễ dàng di chuyển máy in mã vạch ZD611-HC kích thước 2 inch trên một xe đẩy bằng cách sử dụng thêm pin dự phòng. In ấn ngay tại chỗ để giảm bớt các bước, tăng độ chính xác của tác vụ và nâng cao năng suất công việc. Hoạt động suốt một ca làm việc với pin dung lượng cao.
| Công nghệ in | In nhiệt gián tiếp |
| Độ phân giải | 300 dpi |
| Độ rộng in tối đa | 2.13 in./54 mm |
| Tốc độ in | 6 in./152 mm trên giây |
| Giao diện kết nối | Field installable RS-232 auto-sensing Serial, factory installed or field installable Ethernet – 10/100 internal; Factory installed or field installable wireless dual radio – 802.11ac Wi-Fi and Bluetooth Classic 4.2 |
| Bộ nhớ | 512 MB Flash; 256MB DDR3 SDRAM |
| Mã vạch | 1D, 2D |
| Kích thước cuộn nhãn | tối thiểu 0.25 in ~ 6.35 mm / tối đa 39.0 in ~ 991 mm |
| Độ dài cuộn mực | 1.34 in./34 mm (74 m) |
| Kích thước (L x W x H) | 220 mm L x 115 mm W x 151 mm H |
| Trọng lượng | 2.36 lb./1.07 kg |
| Media sensors | Cảm biến vạch đen/phản xạ toàn chiều rộng, có thể di chuyển được; cảm biến khoảng cách / truyền đa vị trí |
| Ngôn ngữ in | ZPL II; EPL 2; XML; ZBI; PDF Direct |
| Pin | Cung cấp năng lượng cho máy in để hỗ trợ in toàn bộ ca ở tốc độ in tối đa; hỗ trợ tất cả các tùy chọn xử lý phương tiện |
| Nhiệt độ hoạt động | 40° đến 105° F/4,4° đến 41° C |
| Nhiệt độ lưu trữ | -40° đến 140° F/-40° đến 60° C |
| Độ ẩm | 5% đến 95% không ngưng tụ |
| Mã vạch 1D | Mã 11, Mã 39, Mã 93, Mã 128, ISBT-128, UPC-A, UPC-E, EAN-8, EAN-13, UPC và EAN tiện ích mở rộng 2 hoặc 5 chữ số, Plessey, Postnet, Tiêu chuẩn 2- of-5, Industrial 2-of-5, Interleaved 2-of-5, Logmars, MSI, Codabar và Planet Code |
| Mã vạch 2D | Codablock, PDF417, Mã 49, DataMatrix, MaxiCode, Mã QR, MicroPDF, Aztec |
| Fonts and Graphics | 16 phông chữ bitmap ZPL II có thể mở rộng thường trú, hai phông chữ ZPL có thể mở rộng thường trú, năm phông chữ EPL2 có thể mở rộng thường trú, hỗ trợ phông chữ kiểu mở gốc, tuân thủ Unicode. Các đơn vị Trung Quốc bao gồm phông chữ tiếng Trung giản thể SimSun Bộ nhớ cố định 64 MB dành cho người dùng, SDRAM dành cho người dùng 8 MB |
Downloads
Chưa có tài liệu nào cho sản phẩm này !
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm cùng danh mục Máy in mã vạch để bàn
Sản phẩm cùng hãng
Sản phẩm khác của Zebra























Để lại đánh giá và bình luận
Khách hàng đánh giá
0 / 5 sao
Tệ
Kém
Trung bình
Tốt
Rất tốt