Máy in mã vạch Honeywell PX65 – 203dpi

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Máy in PX65 được thiết kế bằng kim loại chắc chắn, đảm bảo hiệu suất vượt trội – có thể in lên đến 12 inch mỗi giây từ nhãn đầu tiên đến nhãn cuối cùng. Đồng thời, máy kết hợp các tính năng giúp giảm thời gian ngừng hoạt động và giảm thiểu chi phí bảo trì. PX65 có 2 dòng chính với độ phân giải 203 và 300 dpi, cho phép in nhãn chính xác mà không làm giảm tốc độ. Các tính năng thiết kế thông minh của máy in PX65 hỗ trợ tăng năng suất trong các môi trường đòi hỏi nghiêm ngặt. Với tính năng Máy in thông minh, chúng cũng có khả năng lưu trữ các ứng dụng độc lập.

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579
Category:

MÁY IN MÃ VẠCH HONEYWELL PX65 – GIẢI PHÁP IN TEM NHÃN CÔNG NGHIỆP CHO ĐA NGÀNH NGHỀ

Honeywell PX65 là dòng máy in tem nhãn mã vạch công nghiệp được thiết kế và phát triển bởi thương hiệu Honeywell, sau thành công của phiên bản Honeywell PX45. Với đầu in rộng lên đến 6 inch, máy in này cung cấp hiệu suất vận hành mạnh mẽ và khả năng tạo ra các tem nhãn chất lượng cao.

Với đầu in rộng, máy in tem nhãn mã vạch Honeywell PX65 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành nghề như sản xuất, công nghiệp, vận chuyển và logistics, nơi cần sử dụng nhiều kích thước tem khác nhau từ tem nhỏ đến tem lớn.

Lợi ích của máy in tem công nghiệp Honeywell PX65 là tốc độ in vượt trội, lên đến 12 inch mỗi giây, cho phép in số lượng lớn tem nhãn trong thời gian ngắn mà vẫn đảm bảo độ đồng đều trên từng tem. Ngoài ra, máy còn có cấu trúc chặt chẽ, bền chắc và tuổi thọ cao, là một giải pháp đầu tư tiết kiệm mang lại hiệu quả lâu dài cho tổ chức và doanh nghiệp.

Honeywell PX65 có nhiều tính năng đáng chú ý. Đầu tiên là thiết kế nhỏ gọn, cứng cáp và chắc chắn, giúp dễ dàng bố trí và sử dụng. Với lớp vỏ kim loại bao bọc chặt chẽ, máy được bảo vệ khỏi bụi bẩn và tác động va chạm. Máy hoạt động êm ái và ổn định ngay cả khi in ấn liên tục.

PX65 có hai phiên bản độ phân giải để lựa chọn: 203dpi và 300dpi, phù hợp với các nhu cầu khác nhau về độ sắc nét của hình ảnh in và tối ưu chi phí đầu tư. Máy cũng có bộ nhớ lưu trữ lớn, bao gồm 512MB Flash memory và 256MB SDRAM, hỗ trợ vận hành và lưu trữ các định dạng tem nhãn đã in trước đó.

Một điểm đáng chú ý khác của PX65 là khả năng nâng cấp thông minh và hiện đại hơn. Thiết bị có thể lưu trữ các ứng dụng độc lập, được phát triển bằng ngôn ngữ lập trình Vân tay và C#, giúp giảm lỗi và tối ưu hóa quy trình vận hành. Ngoài ra, máy còn cung cấp khả năng quản lý tốt hơn thông qua công cụ cấu hình trực tuyến PrintSet 5, công cụ cấu hình trên thiết bị di động PrintSet MC và Operational Intelligence dựa trên nề tảng đám mây.

Với đầu in rộng lên đến 167,4mm, PX65 cho phép in ấn nhiều loại tem nhãn có kích thước khác nhau. Điều này rất hữu ích trong nhiều ngành nghề và lĩnh vực như in tem quản lý QR code, in tem vận đơn, in tem nhãn hàng hóa xuất nhập khẩu,…

Máy in Honeywell PX65 cũng có giao tiếp dễ dàng với máy chủ thông qua nhiều cổng kết nối như USB, Ethernet và RS-232, cho phép người dùng lựa chọn phương thức giao tiếp phù hợp.

Tóm lại, máy in mã vạch Honeywell PX65 là một giải pháp in tem nhãn công nghiệp đa năng và hiệu quả cho nhiều ngành nghề. Với tốc độ in cao, đầu in rộng, tính năng thông minh và khả năng quản lý, PX65 đáng xem xét cho việc cải thiện quy trình in ấn và tăng năng suất trong các tổ chức và doanh nghiệp hiện nay.

Công nghệ in: Truyền nhiệt, Trực tiếp
Độ phân giải: 8 dots/mm
Tốc độ in: 100–225 mm/s (4–9 ips)
Chiều rộng in tối đa: 167,4 mm (6,59 inch)
Bộ nhớ: Tiêu chuẩn: 512 MB Flash memory, 256 MB SDRAM, Multi-GB USB memory device (FAT16/FAT22) User Partitioning: 256 MB
Loại phương tiện: Nhãn, Thẻ và Phương tiện lót
Chiều rộng: 170/76 mm (6,70/3 inch)
Độ dày: 2,4 đến 10,0 mil
Cấu hình: Roll-feed hoặc fan-fold
Cảm biến phương tiện: Gap, Notch, Black mark,Continuous, Media low, Media end
Cảm biến khác: Label Taken sensing, Ribbon Low/End sensing, Head lift sensing
Đường kính cuộn nhãn tối đa: 213 mm (8,38 inch)
ID lõi cuộn nhãn: 38-76 mm (1,5-3 in)
Loại mực: Wax, Wax Resin, Resin
Đường kính mực tối đa: 80mm (3,15in)
Giao diện kết nối: Ethernet 10/100 Mbps, USB 2.0 Host High Speed, USB 2.0 Device High Speed, RS-232, up to 115.2 KB/s
Kích thước (L x H x W): 482 mm x 238 mm x 335mm (19.0 in x 9.4 in x 13.2 in)
Trọng lượng: 14.1 kg (31.12 lbs)

Không có dữ liệu tải về