Máy quét mã vạch Cognex Dataman 8050

Giá bán: Vui Lòng Liên hệ

Máy quét mã vạch DataMan 8050 đưa các thuật toán đã được cấp bằng sáng chế của Cognex lên một nền tảng cầm tay công nghiệp nhẹ, mới. DataMan 8050 đọc mã vạch 1D và 2D với tốc độ cao khó tin mọi lúc ngay cả khi mã vạch bị hỏng, nhòe, trầy xước hoặc đánh dấu kém

Hỗ trợ trực tuyến
Tư vấn bán hàng : 0904 582 579

Máy quét mã vạch DataMan 8050 đưa các thuật toán đã được cấp bằng sáng chế của Cognex lên một nền tảng cầm tay công nghiệp nhẹ, mới. DataMan 8050 đọc mã vạch 1D và 2D với tốc độ cao khó tin mọi lúc ngay cả khi mã vạch bị hỏng, nhòe, trầy xước hoặc đánh dấu kém

Kiểu dáng công nghiệp chắc chắn

Đầu đọc mã vạch DataMan 8050 được chế tạo để xử lý các môi trường khắc nghiệt nhất. Các tính năng công nghiệp khác bao gồm: móc dây buộc để lắp bộ rút dây dễ dàng, ống ngắm trung tâm sáng để nhắm mục tiêu rõ ràng, tiếng bíp lớn và đèn báo.

 

Hiệu suất đọc 1D/2D tốc độ cao

▪ Các thuật toán được cấp bằng sáng chế của Cognex, 1DMax với Hotbars cho phép máy quét mã vạch DataMan 8050 giải mã các mã vạch 1D khó nhất một cách nhanh chóng và dễ dàng, ở nhiều góc độ hơn và theo mọi hướng.

▪ Các thuật toán 2D hàng đầu đọc được nhiều ký hiệu 2D ngay cả khi bị hỏng, bị che khuất hoặc bị biến dạng phối cảnh. Các ký hiệu 2D được hỗ trợ bao gồm: Data Matrix, QR, PDF417, MaxiCode và Aztec.

▪ Hiệu suất đọc tốt nhất trong loại có nghĩa là mã vạch 8050 đọc bị hỏng, bọc nhựa, in phun trực tiếp, độ tương phản thấp, in kém, bị cạo, bị tắc, không đều, rách, nhỏ và nhòe

Kích thước 210 mm x 115 mm x 85 mm
Trọng lượng 279 g
Kết nối Serial module: RS-232, USB Ethernet module (DataMan 8050E): TCP/IP, FTP, industrial protocols: Ethernet/IP, PROFINET, MC Protocol, ModBus TCP
Algorithms 1Dmax with Hotbars
Giải mã 1D, 2D
Cảm biến ảnh 752 x 480 Global shutter
Trigger Handle Trigger, presentation
Status Outputs LED, beeper
Aimer Centralized green LED aimer
Lenses Fixed Focus
Lighting Tích hợp LED với quang học gần/ xa
Kết nối Serial module: RS-232, USB Ethernet module (DataMan 8050E): TCP/IP, FTP, industrial protocols: Ethernet/IP, PROFINET, MC Protocol, ModBus TCP
Kích thước (L x W x H) 210 mm x 115 mm x 85 mm
Depth of field 7 mil 2D code: lên đến 40mmm / 10 mil 2D code: lên đến 80mm / 6 mil code 39: lên đến 90mm
Tiêu chuẩn IP65
Môi trường Tuân thủ chỉ thị RoHS 2002/98/EEC
Electrical Regulatory CE, CSA, UL, 60950
EMI/RFI Regulatory FCC Part 15, CE (EMC and R&TTE Directives), ICES-003, RSS-210 Issue 8, KCC
Data Validation US DoD UID guidelines, GS-1, ISO15434 and ISO15418

Không có dữ liệu tải về